Thông Tin Máy:
– MẠNG
2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Tốc độ | Không |
GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
– RA MẮT
Ra mắt | Tháng 11 năm 2006 |
THÂN MÁY
Kích thước | 92.4 x 48.2 x 20.7 mm, 85 cc |
Trọng lượng | 104 g |
MÀN HÌNH
Loại | Màn hình CSTN, 262.144 màu |
Kích thước | 128 x 160 pixels, 2.0 inches |
Cảm ứng đa điểm | Không |
– Có thể tải themes |
NỀN TẢNG
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong | 5 MB |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 2GB, hotswap |
MÁY ẢNH
Camera chính | VGA, 640×480 pixels |
Quay phim | Có |
Camera phụ | Không |
ÂM THANH
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Jack audio 3.5mm | Có |
CỔNG GIAO TIẾP
WLAN | Không |
Bluetooth | Có |
Định vị toàn cầu (GPS) | Không |
NFC | Không |
Hồng ngoại | Có |
Radio | Stereo FM radio |
USB | Có |
ĐẶC ĐIỂM
Tin nhắn | SMS, MMS, Instant Messaging |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |
Java | Có, MIDP 2.0 |
– MP3/SpMidi/AAC/AAC+ player – T9 – Reminders – Stopwatch |
PIN
Pin chuẩn | Pin chuẩn, Li-Ion 760 mAh (BL-5B) |
Chờ | Lên đến 263 giờ |
Đàm thoại | Lên đến 3 giờ 10 phút |
THÔNG SỐ KHÁC
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt |
Màu sắc | Trắng viền Đỏ, Trắng viền Xanh |
Đánh giá
Đánh giá trung bình
0/5
Chưa có đánh giá nào.